Giải thích sơ đồ miễn dịch dịch thể ở tôm
1. Nhận diện mầm bệnh (Pathogen Recognition)
Khi tôm bị xâm nhập bởi:
- Virus
- Vi khuẩn Gram dương (+)
- Vi khuẩn Gram âm (-)
- Nấm
Chúng sẽ được nhận diện bởi các thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs) như:
- PGRP (Peptidoglycan recognition protein)
- LGBP (Lipopolysaccharide and β-1,3-glucan-binding protein)
2. Kích hoạt các con đường miễn dịch
a. Con đường Toll (Toll pathway):
- Khi vi khuẩn Gram dương hoặc nấm được nhận diện, protein Spätzle được kích hoạt và gắn vào thụ thể Toll.
- Tín hiệu truyền vào tế bào, kích hoạt các yếu tố phiên mã như Dorsal và DIF.
- Các yếu tố này di chuyển vào nhân tế bào và kích hoạt gen tổng hợp peptide kháng khuẩn (AMPs).
b. Con đường Imd (Immunodeficiency pathway):
- Chủ yếu đáp ứng với vi khuẩn Gram âm.
- Tín hiệu được truyền qua protein Imd, sau đó hoạt hóa Rel, một yếu tố phiên mã tương tự NF-κB.
- Rel đi vào nhân, kích hoạt tổng hợp AMPs.
3. Tổng hợp Peptide kháng khuẩn (AMPs)
Bao gồm:
- ALFs, Penaeidins, Crustins, Lysozymes, Stylicins
- Các AMPs này có khả năng:
- Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn
- Ức chế sự xâm nhập hoặc nhân lên của virus
- Diệt nấm
4. Hệ proPO và tạo melanin (Prophenoloxidase system)
- Việc nhận diện mầm bệnh cũng kích hoạt chuỗi protease:
proPPAE → PPAE → kích hoạt proPO → PO (Phenoloxidase)
- PO xúc tác phản ứng oxy hóa tạo ra:
- Phenol → Quinone → Melanin
- Melanin bao vây mầm bệnh (Encapsulation), hạn chế lây lan và hỗ trợ làm lành mô.
Serpin có vai trò ức chế hoạt động quá mức của hệ proPO để tránh tổn thương mô.
5. Phản ứng đông máu (Clotting reaction)
- Các protein đông máu và enzyme Transglutaminase giúp hình thành cục máu đông, bịt kín vị trí tổn thương và ngăn mầm bệnh lan rộng.
Hệ miễn dịch của tôm thẻ chân trắng: Miễn dịch dịch thể
Nếu hàng rào phòng vệ vật lý không đủ sức ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập, tôm sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào nhằm hạn chế sự lây lan của mầm bệnh.
Miễn dịch dịch thể
Khi mầm bệnh đã xâm nhập, các enzyme và yếu tố miễn dịch trong cơ thể tôm sẽ được kích hoạt. Các thành phần chính bao gồm:
- Peptide kháng khuẩn (AMPs):
Đây là một trong những yếu tố phòng vệ quan trọng nhất trong miễn dịch dịch thể của tôm thẻ. AMPs thường là hệ thống được kích hoạt sớm nhất sau khi mầm bệnh xâm nhập, có khả năng ức chế nhanh chóng vi sinh vật gây bệnh.
Tôm thẻ tiết ra nhiều loại AMP như Penaeidins và Crustins. Các peptide này có phổ kháng khuẩn rộng, có thể phá vỡ màng tế bào vi khuẩn. Một số AMPs còn có khả năng gắn vào vỏ bọc của virus, ngăn virus xâm nhập hoặc sao chép. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào khả năng kháng vi khuẩn và nấm của AMPs. Các peptide này được tổng hợp chủ yếu từ tế bào máu (hemocyte) và phát tán vào dịch thể (hemolymph) sau khi được phóng thích.
- Lysozyme:
Lysozyme đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại vi khuẩn. Đây là một enzyme có khả năng thủy phân lớp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, mang lại hiệu quả kháng khuẩn phổ rộng. Ngoài tác dụng diệt khuẩn mạnh, lysozyme còn giúp ngăn chặn các nhiễm trùng cơ hội do vi khuẩn trong quá trình tôm bị virus, từ đó hạn chế nhiễm trùng thứ cấp.
- Hệ thống Prophenoloxidase (hệ proPO):
Do tôm có hệ tuần hoàn mở (không có mạch máu kín hay hàng rào bạch huyết), mầm bệnh có thể dễ dàng lan rộng khi xâm nhập vào cơ thể. Vì vậy, hệ proPO đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế sự lây lan này.
Hệ proPO là thành phần cốt lõi của miễn dịch dịch thể ở tôm thẻ. Khi các protein hoặc thụ thể miễn dịch trong dịch thể phát hiện mầm bệnh, proPO sẽ được kích hoạt và chuyển thành enzyme hoạt động PO. Quá trình này dẫn đến phản ứng đông máu tại chỗ và phản ứng tạo melanin, từ đó hình thành các cục sắc tố tại vị trí nhiễm bệnh. Điều này giúp bao vây và cô lập mầm bệnh, đồng thời tạo ra các chất oxy hóa (ROS) và gốc tự do để tiêu diệt chúng. Hệ thống này cũng góp phần vào quá trình lành vết thương.
- Hệ thống chống oxy hóa:
Miễn dịch dịch thể của tôm cũng bao gồm hệ thống chống oxy hóa phát triển mạnh, với các enzyme như superoxide dismutase (SOD), catalase (CAT) và glutathione peroxidase (GPx). Các enzyme này giúp loại bỏ ROS sinh ra trong quá trình phản ứng miễn dịch hoặc từ chính mầm bệnh. Cơ chế này còn có vai trò làm sạch các sản phẩm phụ ROS từ con đường proPO, ngăn tổn thương lên chính tế bào của tôm, duy trì cân bằng giữa kích hoạt miễn dịch và bảo vệ tế bào.
CLEVER – Giải pháp đột phá chống bệnh TPD, hiệu quả vượt trội so với kháng sinh
Trong bối cảnh ngành nuôi tôm ngày càng đối mặt với áp lực mầm bệnh và sự gia tăng kháng kháng sinh, việc tìm kiếm một giải pháp sinh học an toàn, hiệu quả cao là điều cấp thiết. Và đó là lý do CLEVER – Nấm men kháng khuẩn thế hệ mới được ra đời.
TPD – Mối nguy mới nổi trong ngành tôm
TPD (Translucent Postlarvae Disease) là một hội chứng đường ruột gây ra bởi nhóm vi khuẩn Vibrio mang độc tố giống Salmonella. Bệnh gây tiêu chảy cấp, viêm ruột, tôm phân trắng và hao hụt nhanh sau khi thả giống.
Điều đáng lo ngại là các phương pháp truyền thống như kháng sinh hoặc men vi sinh thường không đủ hiệu lực, nhất là trong giai đoạn bùng phát dịch.
Cơ chế độc đáo của CLEVER – Không phải kháng sinh, cũng không phải probiotic thông thường
CLEVER không diệt khuẩn theo kiểu "quét sạch" như kháng sinh (gây rối loạn vi sinh), mà hoạt động dựa trên:
Peptide kháng khuẩn – Một dòng tinh chất sinh học được chiết xuất từ hệ miễn dịch của sinh có khả năng kháng bệnh .
Tác động chọn lọc lên Vibrio gây bệnh mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi đường ruột.
Kết hợp khả năng kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch, giúp tôm khỏe từ bên trong, tăng sức đề kháng bền vững.
Thử nghiệm thực tế: CLEVER giúp tăng tỷ lệ sống gấp 4–5 lần
Thử nghiệm tại mô hình phòng thí nghiệm đối chứng cho kết quả đầy ấn tượng:
Nhóm xử lý
|
Tỷ lệ sống (%) sau 12 ngày
|
Không gây nhiễm
|
90.00
|
Gây nhiễm không xử lý
|
12.33
|
CLEVER liều thấp
|
54.79
|
CLEVER liều cao
|
66.21
|
Kháng sinh OTC
|
49.32
|
P < 0.05 → Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê rõ rệt.
CLEVER không chỉ vượt trội hơn kháng sinh, mà còn duy trì hệ vi sinh ổn định – yếu tố then chốt trong nuôi tôm hiện đại.
Vì sao người nuôi tôm nên chọn CLEVER?
- Hiệu quả cao với cả TPD, EMS, phân trắng và các bệnh tiêu hóa do Vibrio.
- Không làm teo ruột, không ảnh hưởng vi khuẩn có lợi.
- Giảm phụ thuộc vào kháng sinh, thân thiện với thị trường xuất khẩu.
- Có thể dùng phòng bệnh hoặc kết hợp trong liệu trình điều trị.
Dạng sản phẩm & liều dùng đề xuất
- Dạng bột dễ trộn vào thức ăn
- Liều phòng: 3–5g/kg thức ăn
- Liều hỗ trợ trị bệnh: 10–20g/kg thức ăn, dùng liên tục 5–7 ngày.
Chọn CLEVER, bảo vệ từ đường ruột!