LALLEMAND FARMPACK

QUẢN LÝ HỆ VI SINH VẬT TRONG NUÔI TÔM: THỰC HÀNH VÀ NHẬN THỨC

Lal_poster_Page_crop
Picture2

Quản lý hệ vi sinh vật trong nuôi tôm: Hiểu đúng để nuôi khỏe, trúng lớn

Immune_-_ProBio_-_Biorem-01_1

Trong ngành nuôi tôm hiện đại, quản lý microbiome – hệ vi sinh vật trong ao và trong ruột tôm – đang trở thành chìa khóa để nâng cao năng suất, giảm rủi ro bệnh và tiết kiệm chi phí.

Thế nhưng, nhiều người nuôi vẫn chưa thật sự hiểu rõ tầm quan trọng của microbiome, hoặc còn nhiều hiểu lầm trong cách áp dụng. Dưới đây là những góc nhìn thực tế từ khảo sát cộng đồng người nuôi tôm về nhận thức và thực hành liên quan đến microbiome.

Microbiome – Hệ vi sinh vật là gì?

“Hệ vi sinh vật bao gồm một cộng đồng các vi sinh vật bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm, ký sinh trùng vi nhân thực và động vật đa bào và Archaea (gọi chung là hệ vi sinh vật) cũng như các sản phẩm hạ nguồn và chức năng của hệ vi sinh vật. Các loài thủy sản nuôi trồng chứa các cộng đồng vi khuẩn trong ruột hoặc đường tiêu hóa, cũng như trong da, miệng, mang, huyết tương, vỏ, da và gan tụy, một số trong số đó là phổ biến trên tất cả các ngành động vật nuôi trồng (ví dụ: mang).

Thành phần hệ vi sinh vật đã được xác định rất phức tạp và không chỉ liên quan đến các yếu tố vật chủ như kiểu gen và hệ thống miễn dịch của vật chủ, mà còn cả các tác động môi trường bên ngoài như chế độ ăn, các thông số vật lý của hệ thống nuôi trồng, vi khuẩn trong môi trường nước và một loạt các thông số lý hóa học của nước, bao gồm nhiệt độ, độ mặn và oxy hòa tan. Các thông số này cùng nhau quyết định thành phần hệ vi sinh vật trong các vật chủ và các cộng đồng cộng sinh này ảnh hưởng đến sức khỏe của vật chủ.

Các yếu tố chính quyết định thành phần hệ vi sinh vật vật chủ ở động vật thủy sản nuôi cấy. Hệ vi sinh vật vật chủ được xác định bởi cả các yếu tố môi trường và liên quan đến vật chủ. Các thông số môi trường cũng có thể tác động qua lại lẫn nhau, cũng như vật chủ, đặc biệt là cộng đồng vi sinh vật trong nước. Các thông số môi trường có thể được đo lường và, trong một số trường hợp, được kiểm soát trong nuôi trồng thủy sản, cũng như các yếu tố vật chủ như di truyền.

Hệ vi sinh vật có mặt ở tất cả các loài nuôi cấy bao gồm cá vây, nhuyễn thể hai mảnh vỏ và giáp xác. Các ổ vi sinh vật phổ biến được tìm thấy trong một số mô niêm mạc bao gồm ruột, mang và da, trong khi những ổ khác đặc trưng cho một ngành cụ thể, ví dụ như huyết tương của động vật không xương sống. Bản thân thành phần vi sinh vật của vật chủ có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe của vật chủ, nhưng các con đường chức năng và cơ chế cơ bản của mối liên kết này vẫn chưa được hiểu rõ trong nuôi trồng thủy sản. “ (Marlene và ctv, 2023).

Trong ngành nuôi tôm hiện đại, quản lý microbiome - hệ vi sinh vật trong ao và trong ruột tôm – đang trở thành chìa khóa để nâng cao năng suất, giảm rủi ro bệnh và tiết kiệm chi phí.

Thế nhưng, nhiều người nuôi vẫn chưa thật sự hiểu rõ tầm quan trọng của microbiome, hoặc còn nhiều hiểu lầm trong cách áp dụng. Dưới đây là những góc nhìn thực tế từ khảo sát cộng đồng người nuôi tôm về nhận thức và thực hành liên quan đến microbiome.

1. Vi sinh đường ruột – người bạn đồng hành thầm lặng

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra: hệ vi sinh vật sống trong đường ruột tôm đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, miễn dịch và sức khỏe tổng thể (Corey và ctv,2021). Khi microbiome cân bằng, tôm ăn khỏe, hấp thu tốt, tăng trưởng ổn định và ít bệnh.

Tuy nhiên, khi microbiome bị rối loạn (dysbiosis), tôm dễ mắc bệnh như phân trắng, gan tụy, EHP, hoặc tiêu hóa kém.

2. Chất lượng nước – Yếu tố sống còn

Người nuôi tôm đều đồng thuận rằng nước sạch – tôm khỏe. Nhưng không chỉ là pH, các loại khí độc hay oxy, vi sinh vật trong nước mới là yếu tố nền tảng quyết định sự ổn định của hệ sinh thái ao nuôi. Quản lý hệ vi sinh giúp giữ nước không biến động, giảm khí độc, giảm dịch bệnh.

3. Bioremediation – Xử lý sinh học - bạn đã nghe đến?

“Xử lý sinh học, một khía cạnh không thể thiếu của các chương trình công nghệ sinh học môi trường, bao gồm việc sử dụng các cơ chế sinh học để giảm thiểu các chất gây ô nhiễm môi trường, nhằm mục đích bảo vệ các thụ thể nhạy cảm. Việc sử dụng các sinh vật sống, chủ yếu là vi sinh vật và thực vật, đang nổi lên như một công nghệ thay thế đầy hứa hẹn để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi môi trường, phục hồi các khu vực bị ô nhiễm và hạn chế ô nhiễm thêm. Các quá trình sinh học tự nhiên có thể được khai thác để xử lý nước giàu dinh dưỡng bằng cách chuyển đổi các chất dinh dưỡng thành các dạng dễ loại bỏ hơn.” (Bello và ctv. 2024)

Đây là xu hướng thay thế dần cho cách làm cũ khi môi trường nuôi chịu nhiều tác động của ô nhiễm, dịch bệnh. Người dân sử dụng nhiều nước sạch nuôi tôm, xả thải không kiểm soát ra môi trường khiến chi phí xử lý nước bằng hóa chất, kháng sinh ngày càng cao và giảm hiệu quả. Việc diệt khuẩn, thay nhiều nước cũng khiến cho môi trường nước ao bị xáo động, mất ổn định gây stress lên tôm nuôi và tiền ẩn nhiều nguy cơ bùng phát dịch bệnh nếu tồn tại các loại vi khuẩn gây bệnh phát triển nhanh như Vibrio parahaemolyticus gây TPD vốn tồn tại nhiều trong các vùng nuôi tôm ô nhiễm.

Picture4

4. Thay nước nhiều – lợi hay hại?

Một số người vẫn quen với việc thay nhiều nước để “làm sạch ao” một cách dễ dàng. Nhưng cách này:

  • Làm mất ổn định hệ vi sinh
  • Tạo sốc cho tôm
  • Tăng chi phí vận hành
  • Và đôi khi… chỉ sạch bề ngoài, vi khuẩn hại vẫn còn đó!

Trong khi đó, những trại nuôi hiện đại chuyển sang ổn định hệ vi sinh nước, kết hợp với vi sinh đường ruột và chất bổ gan, tạo nên sự ổn định tổng thể cho ao nuôi.

5. Thách thức nào lớn nhất khi quản lý vi sinh?

Từ khảo sát của chúng tôi, người nuôi chia sẻ rằng:

  • Khó kiểm soát biến động vi sinh do thời tiết, nguồn nước.
  • Không biết chọn vi sinh đúng chủng – đúng cách.
  • Chưa hiểu biết về cách kết hợp giữa vi sinh nước và vi sinh đường ruột.
  • Lầm tưởng đánh đồng về loài vi sinh mà không biết hiệu lực từng chủng.

6. Kháng sinh hay vi sinh – Đâu là lựa chọn bền vững?

Khảo sát cũng cho thấy, phần lớn người nuôi đồng ý rằng: quản lý microbiome tổng thể hiệu quả hơn so với chỉ dùng kháng sinh.

Kháng sinh có lợi thế tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như Vibrio sp. nhanh, đa số người nuôi tôm đều có hiểu biết và kinh nghiệm về sử dụng kháng sinh cho thủy sản hoặc thậm chí thuốc cho người. Tuy nhiên, tình trạng đa kháng – một loại vi khuẩn có khả năng kháng những loại kháng sinh thường dùng như tetracycline, doxycycline, kể cả các loại thuốc thế hệ mới vốn rất phổ biến cho người như cefotaxime cũng đã bị kháng ở nhiều vùng nuôi. Bên cạnh đó, khi sử dụng kháng sinh trong thời gian dài cũng làm cho tôm rối loạn hệ vi sinh, giảm tăng trưởng, mỏng ruột hoặc xơ cứng gan tụy, v.v. Về chi phí, kháng sinh là những loại thuốc đắt tiền so với thức ăn, một kilogram kháng sinh có giá từ vài trăm nghìn cho tới cả chục triệu đồng, nhưng chỉ có tác dụng ngăn chặn vi khuẩn trong vài ngày hoặc thậm chí vài giờ. Khi tôm rớt mẫu kháng sinh liền bị giảm giá ra thị trường từ 3-5%, đây là một tỷ lệ không nhỏ nếu rơi vào mùa cao điểm nuôi trồng, sản lượng thu hoạch lớn, giá tôm xuống thấp.

Trong khi đó, kiểm soát bằng vi sinh là con đường dài hạn, giúp tăng sức đề kháng tự nhiên, hạn chế bệnh, ổn định năng suất, và dễ đạt các chứng nhận sinh thái – xuất khẩu.

Picture5

Kết luận

Quản lý microbiome không còn là lý thuyết xa vời. Đó là giải pháp khoa học, hiệu quả và bền vững đang được áp dụng thành công tại nhiều trại nuôi tôm công nghệ cao trên thế giới và Việt Nam. Từ việc hiểu đúng, đến lựa chọn sản phẩm phù hợp và áp dụng đúng cách – người nuôi có thể biến vi sinh thành “trợ lý thân tín” trong mỗi vụ mùa.