HIỂU VỀ QUẢN LÝ VI SINH TRONG NUÔI TÔM ĐỂ CẢI THIỆN LỢI NHUẬN

  • Monday, 18/08/2025, 14:42 GMT+7
  • Views: 186

Gần đây, Stephane Ralite – Giám đốc Kỹ thuật thủy sản toàn cầu của Lallemand Animal Nutrition, đã dành nhiều thời gian tại Indonesia sau khi công ty 122 năm tuổi này – chuyên về lên men và quản lý vi sinh – nhận được giấy phép phân phối một số dòng men vi sinh cho ngành nuôi tôm. Việc sử dụng men vi sinh như một phần của Quy trình Vận hành Chuẩn (SOP) hiện đã phổ biến ở hầu hết các trại nuôi tôm tại Indonesia, cũng như nhiều quốc gia châu Á khác như Ấn Độ, và cả ở Ecuador.

Untitled

Đáng chú ý, nitơ (kết hợp với protein) có động lực học rất phức tạp trong ao nuôi tôm, trong đó amoniac là trung tâm của nhiều chuỗi phản ứng. Kiểm soát amoniac giúp giảm rủi ro độc tính trực tiếp nhưng cũng cần chú ý đến nitrit. Hiểu được cơ chế của các chu trình nitơ khác nhau là rất quan trọng trong việc chọn và áp dụng biện pháp quản lý phù hợp. Ví dụ, trong nhiều năm, kỹ thuật ao nuôi đã được khuyến nghị bổ sung mật rỉ đường để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng trong ao. Nhưng vi khuẩn Vibrio cũng là dị dưỡng, chúng tận dụng rất hiệu quả nguồn carbon hữu cơ (Hình 1).

Ngoài ra, việc thay nước hoặc thay đổi kiềm có thể làm suy yếu quần thể vi khuẩn nitrat hóa vốn rất mỏng manh và phát triển chậm, dẫn đến nồng độ nitrit tăng cao.

Tại gian hàng của Lallemand, Ralite đã trao đổi với AAP và chia sẻ thêm những hiểu biết về cách men vi sinh đang hỗ trợ các trại nuôi như một công cụ quản lý hằng ngày cũng như giảm thiểu dịch bệnh bùng phát.

Ở châu Á, người nuôi tôm đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản lý vi sinh hiện nay so với cách đây vài năm?

Stephane Ralite: Nhận thức về quản lý vi sinh đã được cải thiện đáng kể. Không lâu trước đây, vẫn còn nhiều thắc mắc về tầm quan trọng, hiệu quả của men vi sinh cũng như việc có cần thiết phải sử dụng hay không. Khi tôi trò chuyện với bà con, tôi cảm nhận rõ rằng trọng tâm hiện nay là men vi sinh hoạt động như thế nào và cách sử dụng ra sao. Sự thay đổi nằm ở chỗ có thêm nhiều hiểu biết và sự công nhận rằng quản lý vi sinh đóng vai trò then chốt trong quản lý tổng thể ao nuôi tôm.

“Cách thức” vẫn là câu hỏi chính. Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ mới như giải trình tự gen, chúng ta có nhiều kiến thức hơn và các giải thích rõ ràng hơn về cách thức hoạt động của nhiều sản phẩm. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần thẳng thắn thừa nhận rằng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn nữa. May mắn thay, đó cũng là thế mạnh của Lallemand – với hơn 100 năm kinh nghiệm, dựa trên 3 trụ cột chính:

  • Nghiên cứu chọn lọc và sản xuất các chủng vi sinh đặc hiệu.
  • Nghiên cứu hiểu biết sâu hơn về cơ chế vi sinh và sự biến đổi trong nước, đất và đường ruột tôm.
  • Ứng dụng thực tiễn các giải pháp.

Tại Indonesia, Lallemand đã được cấp phép cho một số sản phẩm men vi sinh. Điều này sẽ mang lại lợi ích gì cho ngành?

Stephane Ralite: Chúng tôi đã nhận được giấy phép lưu hành cho một số sản phẩm và đang chờ thêm nhiều giấy phép khác. Có nhiều hướng ứng dụng trong nuôi tôm thương phẩm:

  • Cải thiện chất lượng nước và đất.
  • Tăng cường miễn dịch cho tôm cũng như hỗ trợ hình thành quần thể vi sinh đường ruột khỏe mạnh – tất cả nhằm hướng đến sức khỏe tốt hơn.
DYch_sY_YY_bai_viYt-01

Hình 1. Thử nghiệm tại Việt Nam cho thấy Vibrio gia tăng cùng với tổng số vi khuẩn dị dưỡng khi bổ sung mật rỉ đường, và được kiểm soát khi sử dụng kết hợp với men vi sinh Lalsea Pack

Người nuôi tôm có rất nhiều thách thức. Ngoài những khó khăn thị trường (ví dụ như thuế quan của Mỹ đang là một chủ đề nóng), quản lý kỹ thuật trong một trang trại nuôi tôm cũng vô cùng khó khăn, do có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, một số nằm ngoài khả năng kiểm soát của người nuôi. Lallemand cố gắng mang đến chuyên môn của mình (hiểu và điều chỉnh quần thể vi sinh, số lượng và chức năng) để hỗ trợ người nuôi trong lĩnh vực đặc biệt này.

Điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề hiện tại bằng cách thích ứng, tiến hóa, trở nên kỹ thuật hơn và ứng dụng khoa học, mặc dù điều này là một thách thức

Tại Indonesia, một đặc điểm nổi bật là thế hệ kỹ thuật trẻ đang dần đảm nhận vai trò lãnh đạo. Thế hệ này mang tinh thần năng động và cởi mở. Họ sẵn sàng học hỏi, không ngại rào cản, chủ động thích ứng chiến lược cũng như quy trình quản lý khi cần thiết. Đây là cơ hội cho ngành nuôi tôm Indonesia vì điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề hiện tại bằng cách thích ứng, tiến hóa, và áp dụng khoa học kỹ thuật, dù điều này còn nhiều thách thức. Ngoài ra, tại tất cả các hội thảo đã tổ chức, các kỹ thuật đều ghi chép rất kỹ, thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và đặt câu hỏi đúng trọng tâm.

Giới hạn của việc bổ sung men vi sinh vào thức ăn là gì?

Stephane Ralite: Ở cấp độ thức ăn, thách thức lớn nhất khi bổ sung vi sinh sống vào thức ăn là nhiệt độ trong quá trình ép viên/đùn ép. Ngoài thực địa, nông dân có thể sử dụng trực tiếp, điều này cho phép sự linh hoạt cao về liều lượng và thời gian tùy tình huống. Tuy nhiên, nó tiêu tốn công sức, và người nuôi cần chú ý đến tính đồng nhất – điều này không phải lúc nào cũng dễ làm. Một số công ty sản xuất đã ứng dụng quy trình thành công, giúp bổ sung vi sinh vào thức ăn với nồng độ ổn định quanh năm.

Kiểm soát bệnh bằng quản lý vi sinh

Trong bài thuyết trình, Ralite tập trung vào sự tiến hóa của quần thể vi khuẩn. Ở các ao nuôi, có rất nhiều loài vi khuẩn khác nhau, biến động tùy điều kiện sống. Nguy cơ Vibrio bùng phát ở các ao nuôi luôn hiện hữu. Vibrio thường phát triển nhanh hơn Bacillus trong nước biển 35ppt (Hình 2) và có thể gây ra các bệnh như hoại tử gan tụy cấp (AHPND) và hội chứng phân trắng (WFS).

Do đó, chiến lược phòng ngừa bao gồm việc xây dựng hệ vi sinh có lợi với khả năng chuyển hóa tốt sau khi khử trùng, nhằm tạo môi trường vi sinh cân bằng. Các biện pháp khác gồm sử dụng men vi sinh như Bactocell để hình thành màng sinh học bảo vệ.

Liên kết sức khỏe đường ruột với vi sinh, Ralite cho thấy Vibrio phát triển nhanh trong ao nuôi. Chiến lược đối kháng là bảo vệ đường ruột và thiết lập biofilm tích cực bên trong, để giảm nguy cơ Vibrio hình thành biofilm. Sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột có thể dẫn tới các bệnh như AHPND, WFS và TPD. Vibrio cũng có thể bị hạn chế nhờ các thành phần đặc hiệu từ nấm men.

Mối đe dọa của AHPND tại Indonesia?

Stephane Ralite: Kiểm soát mầm bệnh là một thách thức và luôn có mầm bệnh mới xuất hiện. Việc kiểm soát mầm bệnh bao gồm quản lý toàn diện từ ao nuôi, trang trại, khu vực, quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên trong chuỗi cung ứng. Đồng thời cần sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với tình huống mới.

Chúng tôi đang đóng vai trò cốt lõi, mang đến pre, pro, post-biotics để giúp giảm thiểu rủi ro. Trong ngành nuôi tôm, việc chia sẻ kiến thức giữa người nuôi và chuyên gia kỹ thuật là một điểm then chốt để cùng nhau cải thiện. Tôi thấy rằng so với kinh nghiệm trước đây, tại Indonesia hiện nay bà con sẵn sàng học hỏi và tiếp nhận kiến thức hơn. Kiến thức ngày càng tăng và chúng ta có thể kỳ vọng những cải thiện rõ rệt trong tương lai gần.

hinh_2

Hình 2. Sự phát triển của vi khuẩn trong nước có độ mặn 35ppt. Là vi khuẩn cơ hội, Vibrio thường phát triển nhanh hơn Bacillus trong môi trường nước biển

Ông có thể giúp gì trong việc kiểm soát IMNV?

Stephane Ralite: Ngoài việc mang kiến thức từ bên ngoài Indonesia, chúng tôi đã làm việc lâu dài với giải pháp miễn dịch bền vững bằng cách áp dụng các sản phẩm sinh học. Miễn dịch là một chủ đề phức tạp và để giảm thiểu tác động của virus hoại tử cơ (IMNV), cần một cách tiếp cận toàn diện, nhưng chúng tôi đã ghi nhận được một số kết quả tích cực từ các giải pháp của mình.

Brazil có nhiều kinh nghiệm trong quản lý IMNV. Ban đầu, họ giảm thiểu tác động của IMNV bằng cách phát triển các dòng tôm di truyền có khả năng chịu đựng IMNV cao hơn. Tuy nhiên, họ lại gặp phải sự bùng phát trở lại của hội chứng đốm trắng (WSSV). Việc chọn lọc di truyền hoặc đưa vào các dòng mới là những công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng có thể mang rủi ro nếu không được quản lý tốt.

Đối với EHP hay các bệnh do vi khuẩn, việc kiểm soát phải bắt đầu từ quản lý tôm bố mẹ, chất lượng ấu trùng hậu và quản lý sinh học trong trại. Một lần nữa, không có “phép màu” nào cả, mà cần quản lý chặt chẽ ở mọi bước trong chuỗi sản xuất.

Người nuôi nên chú ý điều gì về AHPND và EHP?

Stephane Ralite: Vibrio là một chủ đề rất phức tạp. Không thể có một sản phẩm “thần kỳ” nào giải quyết triệt để “vấn đề Vibrio”. Quản lý Vibrio đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, gắn liền với toàn bộ quản lý vi sinh trong trại, không chỉ trong tôm mà cả trong nước.

Vibrio có mặt ở khắp nơi (ao, tôm, thức ăn,…) và thường bị coi là mầm bệnh. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài Vibrio đều gây hại. Sự hiện diện của Vibrio thường phản ánh chất lượng của việc quản lý vi sinh tổng thể trong môi trường nuôi. Vì vậy, việc kiểm soát Vibrio là quan trọng, nhưng chưa đủ – cần bảo vệ hệ vi sinh đường ruột của tôm, và do đó không có lựa chọn nào khác ngoài việc tích hợp quản lý vi sinh vào quy trình thực hành quản lý vi sinh tổng thể.

Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) lại là một vấn đề riêng, tôi thường gọi là “kẻ giết thầm lặng” bởi vì EHP có thể tồn tại trong tôm mà người nuôi không nhận ra. Tác động rõ rệt nhất là giảm hiệu quả chuyển đổi thức ăn và chậm tăng trưởng. Khi miễn dịch bị suy yếu, hệ vi sinh đường ruột bị ảnh hưởng, từ đó khiến tôm dễ nhiễm Vibrio gây bệnh, có thể dẫn đến AHPND hoặc WFS.

hinh_3

Đội ngũ Lallemand Animal Nutrition tại SAC 2025: Stephane Ralite, Giám đốc Kỹ thuật Thủy sản Toàn cầu (giữa bên phải) và Rahmat Sutono, Quản lý Phát triển Kinh doanh – Indonesia (giữa bên trái), cùng với các nhà phân phối M. Ali Ridho và Anton, Công ty PT Cipta Sentosa Semesila

Dịch: Phòng Marketing Thần Vương

Reviews