ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG KHÁNG KHUẨN CỦA HAI SẢN PHẨM CLEVER VÀ PROSUR ĐỐI VỚI VI KHUẨN VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS GÂY BỆNH TPD TRÊN TÔM

  • Wednesday, 28/05/2025, 13:31 GMT+7
  • Views: 297

Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (TPD) do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus là một trong những thách thức lớn đối với ngành nuôi tôm hiện nay. Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng kháng khuẩn của hai sản phẩm sinh học Clever và Pro Sur đối với chủng V. parahaemolyticus TPD. Thí nghiệm được thực hiện theo phương pháp đĩa thạch và ống nghiệm, sử dụng các nồng độ khác nhau của sản phẩm để xác định vùng ức chế khuẩn và sự phát triển khuẩn lạc. Kết quả cho thấy cả hai sản phẩm đều có hiệu quả kháng khuẩn tốt, đặc biệt Pro Sur ở nồng độ 1,5% thể hiện vùng ức chế mạnh (2,3 cm). Nghiên cứu khẳng định tiềm năng ứng dụng của các sản phẩm sinh học trong việc phòng và kiểm soát bệnh TPD, hướng đến giảm thiểu sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản.

BAO_CAO_THY_NGHIYM_KHY_NYNG_KHANG_KHUYN_1
BAO_CAO_THY_NGHIYM_KHY_NYNG_KHANG_KHUYN2_2

1. Mở đầu

Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (TPD) do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến thiệt hại nặng nề trong ngành nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei). Trong bối cảnh kháng sinh bị hạn chế sử dụng do lo ngại về dư lượng và kháng kháng sinh, các sản phẩm sinh học có khả năng ức chế vi khuẩn đang trở thành xu hướng bền vững. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả kháng khuẩn của hai sản phẩm thương mại là Clever và ProSur.

2. Mục tiêu thí nghiệm

  • Đánh giá khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus TPD của các sản phẩm Clever và Pro Sur.
  • So sánh sự phát triển khuẩn lạc giữa các mẫu có sản phẩm và mẫu đối chứng.
BAO_CAO_THY_NGHIYM_KHY_NYNG_KHANG_KHUYN3_2

3. Vật liệu và phương pháp

3.1. Vi sinh vật

Chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh TPD được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng ở 30°C trong 10 ml qua đêm.

3.2. Sản phẩm thử nghiệm

• Clever: dạng bột, sử dụng ở các nồng độ: 0,5%; 1%; 1,5%; 2%

• ProSur: dạng dung dịch, sử dụng ở các nồng độ: 0,5%; 1,2%; 1,5%

3.3. Thiết kế thí nghiệm

• Phương pháp đĩa thạch: đo đường kính vùng ức chế khuẩn

• Phương pháp ống nghiệm: quan sát độ đục và sinh trưởng vi khuẩn

• Nhóm đối chứng: không sử dụng sản phẩm

• Mỗi nghiệm thức được lặp lại tối thiểu 3 lần.

4. Kết quả thí nghiệm

4.1. Hiệu quả ức chế của sản phẩm Clever

• 0,5%: vùng kháng 1,0 cm

• 1,5%: vùng kháng 1,4 cm

• 2%: hiệu quả kháng khuẩn mạnh, gần như không xuất hiện khuẩn lạc

4.2. Hiệu quả ức chế của sản phẩm ProSur

• 0,5%: vùng kháng 1,8 cm

• 1,5%: vùng kháng mạnh lên tới 2,3 cm

4.3. So sánh đối chứng

• Đĩa đối chứng: khuẩn lạc phát triển mạnh, hình thành rõ

• Đĩa có sản phẩm: vùng ức chế khuẩn rõ rệt, đặc biệt ở nồng độ ≥ 1,5%

4.4. Quan sát thực tế

• Tôm sử dụng sản phẩm có đường ruột, gan tụy sáng, ít biểu hiện bệnh lý

• Tôm đối chứng bị hoại tử gan tụy, đục ruột, phân trắng.

BAO_CAO_THY_NGHIYM_KHY_NYNG_KHANG_KHUYN6_1

Thảo luận

Kết quả cho thấy cả hai sản phẩm Clever và ProSur đều có khả năng ức chế hiệu quả sự phát triển của vi khuẩn V. parahaemolyticus gây bệnh TPD. ProSur cho hiệu quả vượt trội ở nồng độ 1,5%, thể hiện ở vùng kháng lớn hơn và độ trong dung dịch cao hơn. Đây là tín hiệu tích cực cho ứng dụng các giải pháp sinh học nhằm thay thế hoặc giảm thiểu kháng sinh trong phòng bệnh trên tôm.

5. Kết luận

• Cả Clever và Pro Sur đều có khả năng kháng khuẩn tốt đối với V. parahaemolyticus gây bệnh TPD.

• ProSur có hiệu quả cao hơn ở nồng độ 1,5% với vùng kháng lên đến 2,3 cm.

• Nghiên cứu này mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong phòng bệnh sinh học cho tôm thẻ.

6. Kiến nghị

• Kết hợp các sản phẩm hỗ trợ gan, tăng miễn dịch để đạt hiệu quả phòng bệnh tối ưu.

Tài liệu tham khảo

1. FAO (2022). Antimicrobial resistance and aquaculture.

2. Lallemand Animal Nutrition. (2021). Biological control in shrimp farming.

Vui lòng liên hệ đội ngũ Thần Vương để biết thêm thông tin chi tiết.

Tác giả: Lab Thần Vương

Email liên hệ: info@thanvuong.com

Reviews